-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====vọng gác=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Turret.jpg|200px|đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo]][[Image:Turret.jpg|200px|đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo]]Dòng 84: Dòng 87: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turret turret] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turret turret] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turret turret] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turret turret] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:16, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu rơvonve
- drum turret
- đầu rơvonve kiểu tang
- four-tool turret
- đầu rơvonve bốn dao
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- star turret
- đầu rơvonve hình sao
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret head indexing position
- vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
- turret machine
- máy có đầu rơvonve
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- turret spindle
- trục của đầu rơvonve
- turret station
- đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)
- turret stud
- ngõng trục đầu rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ