-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====ban đầu=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) đầu tiên, ban đầu==========(adj) đầu tiên, ban đầu=====Dòng 137: Dòng 140: =====Initial letter (or consonant) a letter orconsonant at the beginning of a word. initial teaching alphabeta 44-letter phonetic alphabet used to help those beginning toread and write English.==========Initial letter (or consonant) a letter orconsonant at the beginning of a word. initial teaching alphabeta 44-letter phonetic alphabet used to help those beginning toread and write English.=====- =====Initially adv. [L initialis f.initium beginning f. inire init- go in]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====Initially adv. [L initialis f.initium beginning f. inire init- go in]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:42, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự nạp chương trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ nạp chương trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi đầu
Kinh tế
đầu tiên
- initial bid
- giá ra đầu tiên
- initial capital
- vốn góp đầu tiên
- initial carrier
- người chờ đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư lời đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ