-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ::cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực::cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Resentful, bitter, grudging, envious, covetous, greenwith envy, green-eyed: Brian is jealous of attention paid toanyone but himself.=====- =====Distrustful, distrusting, mistrustful,mistrusting, suspicious; anxious, insecure, threatened,imperilled, vulnerable: Ken is very jealous of Kathleen. Ifanyone so much as looks at her, he feels jealous.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(often foll. by of) fiercelyprotective(of rightsetc.).=====+ :[[anxious]] , [[apprehensive]] , [[attentive]] , [[begrudging]] , [[covetous]] , [[demanding]] , [[doubting]] , [[emulous]] , [[envious]] , [[envying]] , [[grabby]] , [[grasping]] , [[green-eyed]] , [[grudging]] , [[guarded]] , [[intolerant]] , [[invidious]] , [[jaundiced]] , [[mistrustful]] , [[monopolizing]] , [[possessive]] , [[possessory]] , [[protective]] , [[questioning]] , [[resentful]] , [[rival]] , [[skeptical]] , [[solicitous]] , [[suspicious]] , [[vigilant]] , [[watchful]] , [[zealous]] , [[clutching]] , [[bitter]] , [[distrustful]] , [[wary]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Afraid,suspicious,orresentfulof rivalry in love oraffection.=====+ =====adjective=====- + :[[confident]] , [[content]] , [[satisfied]] , [[trusting]] , [[unresentful]]- =====(often foll. by of) envious or resentful (of aperson or a person's advantages etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of God) intolerant ofdisloyalty.=====+ - + - =====(of inquiry,supervision,etc.) vigilant.=====+ - + - =====Jealously adv.[ME f. OF gelos f. med.L zelosus ZEALOUS]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jealous jealous]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
- một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anxious , apprehensive , attentive , begrudging , covetous , demanding , doubting , emulous , envious , envying , grabby , grasping , green-eyed , grudging , guarded , intolerant , invidious , jaundiced , mistrustful , monopolizing , possessive , possessory , protective , questioning , resentful , rival , skeptical , solicitous , suspicious , vigilant , watchful , zealous , clutching , bitter , distrustful , wary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ