-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cong=====+ =====cong==========nghiêng==========nghiêng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adv. & adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adv.=====+ =====adjective=====- + :[[afield]] , [[askance]] , [[askew]] , [[aslant]] , [[astray]] , [[badly]] , [[bent]] , [[cockeyed]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[slanting]] , [[turned]] , [[wrong]] , [[zigzag]] , [[sour]] , [[agee]] , [[amiss]] , [[askant]] , [[asquint]] , [[distorted]] , [[faulty]] , [[haywire]] , [[improper]] , [[oblique]] , [[off-center]] , [[perverse]] , [[snafu]] , [[uneven]] , [[wry]]- =====Crookedly or askew.=====+ =====adverb=====- + :[[afield]] , [[amiss]] , [[astray]]- =====Improperly oramiss.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Predic.adj. crooked; deviant or unsound (his theory isawry).=====+ :[[ok]] , [[on course]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Go awry go or do wrong.[ME f. A(2) + WRY]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=awry awry]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ