-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bộ phận khuấy==========bộ phận khuấy======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====máy khuấy (bê tông)=====+ =====máy khuấy (bê tông)==========máy làm tơi==========máy làm tơi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bơm tuần hoàn=====+ =====bơm tuần hoàn=====::[[brine]] [[agitator]]::[[brine]] [[agitator]]::bơm tuần hoàn nước muối::bơm tuần hoàn nước muối- =====máy khuấy=====+ =====máy khuấy=====::[[brine]] [[agitator]]::[[brine]] [[agitator]]::máy khuấy nước muối::máy khuấy nước muốiDòng 29: Dòng 27: ::[[paddle]] [[agitator]]::[[paddle]] [[agitator]]::máy khuấy kiểu dùng cánh::máy khuấy kiểu dùng cánh- =====máy lắc=====+ =====máy lắc=====- =====máy trộn=====+ =====máy trộn=====::[[bucket]] [[agitator]]::[[bucket]] [[agitator]]::máy trộn kiểu gàu::máy trộn kiểu gàuDòng 40: Dòng 38: ::[[travelling]] [[agitator]]::[[travelling]] [[agitator]]::máy trộn di động::máy trộn di động- =====thiết bị khuấy=====+ =====thiết bị khuấy=====::[[bucket]] [[wheel]] [[type]] [[agitator]]::[[bucket]] [[wheel]] [[type]] [[agitator]]::thiết bị khuấy động kiểu gàu quay::thiết bị khuấy động kiểu gàu quayDòng 50: Dòng 48: ::thiết bị khuấy bùn::thiết bị khuấy bùn=====thiết bị khuấy trộn==========thiết bị khuấy trộn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Activist,rabble-rouser, incendiary, agentprovocateur,insurrectionist,troublemaker, demagogue,firebrand: Theopposition party hires professional agitators to incite thepeople to riot.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[adjy]] , [[advocate]] , [[agent]] , [[anarchist]] , [[champion]] , [[demagogue]] , [[disrupter]] , [[dissident]] , [[dogmatist]] , [[fighter]] , [[firebrand ]]* , [[fomenter]] , [[heretic]] , [[incendiary]] , [[inciter]] , [[instigator]] , [[leftist]] , [[malcontent]] , [[mover]] , [[partisan]] , [[propagandist]] , [[provocateur]] , [[pusher]] , [[rabble-rouser]] , [[radical]] , [[reactionary]] , [[rebel]] , [[reformer]] , [[revisionist]] , [[revolutionary]] , [[ringleader]] , [[sparkplug]] , [[troublemaker]] , [[wave maker]] , [[zealot]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A person who agitates,esp. publicly for a cause etc.=====+ - + - =====An apparatus for shaking or mixing liquid etc.[L (as AGITATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agitator agitator]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:20, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy khuấy
- brine agitator
- máy khuấy nước muối
- mechanically driven agitator
- máy khuấy cơ
- paddle agitator
- máy khuấy kiểu dùng cánh
máy trộn
- bucket agitator
- máy trộn kiểu gàu
- oscillating agitator
- máy trộn rung
- propeller agitator
- máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
- travelling agitator
- máy trộn di động
thiết bị khuấy
- bucket wheel type agitator
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- mechanical agitator
- thiết bị khuấy cơ học
- oscillating agitator
- thiết bị khuấy kiểu rung
- sludge agitator
- thiết bị khuấy bùn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjy , advocate , agent , anarchist , champion , demagogue , disrupter , dissident , dogmatist , fighter , firebrand * , fomenter , heretic , incendiary , inciter , instigator , leftist , malcontent , mover , partisan , propagandist , provocateur , pusher , rabble-rouser , radical , reactionary , rebel , reformer , revisionist , revolutionary , ringleader , sparkplug , troublemaker , wave maker , zealot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ