-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sát nhập==========sát nhập======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cho vào=====+ =====cho vào=====- =====chứa=====+ =====chứa=====- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====- =====hợp thành=====+ =====hợp thành=====- =====đưa vào=====+ =====đưa vào=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào==========gắn vào==========gắn vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incorporate incorporate] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đoàn thể=====+ =====đoàn thể=====- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====- =====hợp thành tổ chức=====+ =====hợp thành tổ chức=====- =====sáp nhập=====+ =====sáp nhập==========thành lập công ty==========thành lập công ty=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Embody,include,combine,comprise,embrace,integrate,consolidate,unite,amalgamate,assimilate,coalesce,unify;merge, mix,blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[absorb]] , [[add to]] , [[amalgamate]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[blend]] , [[charter]] , [[coalesce]] , [[consolidate]] , [[cover]] , [[dub]] , [[embody]] , [[form]] , [[fuse]] , [[gang up ]]* , [[hook in]] , [[imbibe]] , [[integrate]] , [[join]] , [[link]] , [[merge]] , [[mix]] , [[organize]] , [[pool]] , [[put together]] , [[start]] , [[subsume]] , [[tie in]] , [[unite]] , [[combine]] , [[build in]] , [[include]]- =====V. & adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[divide]] , [[drop]] , [[exclude]] , [[separate]]- =====Tr. (often foll. byin,with)unite; forminto one body or whole.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Intr. become incorporated.=====+ - + - =====Tr.combine(ingredients) into one substance.=====+ - + - =====Tr. admit as amember of a company etc.=====+ - + - =====Tr. a constitute as a legalcorporation. b (as incorporated adj.) forming a legalcorporation.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(of a company etc.) formed into a legalcorporation.=====+ - + - =====Embodied.=====+ - + - =====Incorporation n. incorporator n.[ME f. LL incorporare (as IN-(2),L corpus -oris body)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , join , link , merge , mix , organize , pool , put together , start , subsume , tie in , unite , combine , build in , include
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ