-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ khóa=====+ =====bộ khóa=====- =====pháo đài, lâu đài=====+ =====pháo đài, lâu đài=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.a [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.2. [[any]] [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].any [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.a [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.2. [[any]] [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].any [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].Dòng 28: Dòng 26: ''Giải thích VN'': 1. Một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ Trung Cổ ở Châu Âu. Chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao, dày và các hào nước và là các pháo đài hay các tòa nhà nguy nga tráng lệ của các lãnh chúa phong kiến///2. Dùng để chỉ một tòa nhà to lớn, uy nghi và là kiểu mẫu khi nghĩ đến các lâu đài thời Trung cổ.''Giải thích VN'': 1. Một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ Trung Cổ ở Châu Âu. Chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao, dày và các hào nước và là các pháo đài hay các tòa nhà nguy nga tráng lệ của các lãnh chúa phong kiến///2. Dùng để chỉ một tòa nhà to lớn, uy nghi và là kiểu mẫu khi nghĩ đến các lâu đài thời Trung cổ.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái khóa=====+ =====cái khóa=====- =====khóa vòm=====+ =====khóa vòm=====- =====khớp=====+ =====khớp==========lâu đài==========lâu đài=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fortress, stronghold, citadel: The king moved to WindsorCastle during the winter.=====+ =====noun=====- + :[[acropolis]] , [[alcazar]] , [[ch]]- =====Mansion, palace, manor-house, hall,chƒteau:Mr Mooney lives alone in his castle and has nothing todo with his neighbours.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a large fortified building or group ofbuildings; a stronghold. b a formerly fortified mansion.=====+ - + - =====Chess = ROOK(2).=====+ - =====V. Chess 1 intr. make a special move (onceonly in a game on each side) in which the king is moved twosquares along the back rank and the nearer rook is moved to thesquare passed over by the king.=====+ - =====Tr. move (the king) bycastling.=====+ - + - =====Castles in the air (or in Spain) a visionaryunattainable scheme; a day-dream.=====+ - + - =====Castled adj.[AF & ONFcastel,chastel f. L castellum dimin. of castrum fort]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=castle castle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=castle castle]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
pháo đài, lâu đài
Giải thích EN: 1. a large structure characteristic of the European Middle Ages, consisting of a fortified building or buildings surrounded by high, thick walls and usually also a water-filled moat; used by feudal lords as a fortress and residence.a large structure characteristic of the European Middle Ages, consisting of a fortified building or buildings surrounded by high, thick walls and usually also a water-filled moat; used by feudal lords as a fortress and residence.2. any massive, imposing building that is modeled after or thought to resemble a medieval castle.any massive, imposing building that is modeled after or thought to resemble a medieval castle.
Giải thích VN: 1. Một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ Trung Cổ ở Châu Âu. Chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao, dày và các hào nước và là các pháo đài hay các tòa nhà nguy nga tráng lệ của các lãnh chúa phong kiến///2. Dùng để chỉ một tòa nhà to lớn, uy nghi và là kiểu mẫu khi nghĩ đến các lâu đài thời Trung cổ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ