-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Động từ phản thân==========Động từ phản thân==========Xử sự, cư xử, ăn ở==========Xử sự, cư xử, ăn ở=====- + [[Category:Thông dụng]]=====hình thái từ==========hình thái từ=====*Ved: [[demeaned]]*Ved: [[demeaned]]*Ving: [[demeaning]]*Ving: [[demeaning]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abase]] , [[bad-mouth ]]* , [[belittle]] , [[bemean]] , [[cast down]] , [[contemn]] , [[cut down to size]] , [[cut rate]] , [[debase]] , [[decry]] , [[degrade]] , [[derogate]] , [[descend]] , [[despise]] , [[detract]] , [[dis]] , [[disparage]] , [[dump on]] , [[knock down ]]* , [[lower]] , [[pan ]]* , [[poor-mouth]] , [[scorn]] , [[sink]] , [[stoop ]]* , [[acquit]] , [[bear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[comport]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[humiliate]] , [[mortify]] , [[cheapen]] , [[downgrade]] , [[appearance]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[conduct]] , [[countenance]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[humble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[boost]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[upgrade]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , bad-mouth * , belittle , bemean , cast down , contemn , cut down to size , cut rate , debase , decry , degrade , derogate , descend , despise , detract , dis , disparage , dump on , knock down * , lower , pan * , poor-mouth , scorn , sink , stoop * , acquit , bear , behave , carry , comport , deport , do , quit , humiliate , mortify , cheapen , downgrade , appearance , attitude , bearing , behavior , carriage , comportment , conduct , countenance , deportment , disposition , humble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ