• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bỏ neo=====
    +
    =====bỏ neo=====
    =====buộc (tàu)=====
    =====buộc (tàu)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buộc chặt=====
    +
    =====buộc chặt=====
    -
    =====buộc tàu=====
    +
    =====buộc tàu=====
    -
    =====buộc, bỏ neo=====
    +
    =====buộc, bỏ neo=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].
    Dòng 33: Dòng 31:
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
    -
    =====đầm lầy=====
    +
    =====đầm lầy=====
    =====bãi than bùn=====
    =====bãi than bùn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[berth]] , [[catch]] , [[chain]] , [[dock]] , [[fix]] , [[lash]] , [[make fast]] , [[picket]] , [[secure]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[affix]] , [[clip]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[anchor]] , [[heath]] , [[wasteland]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[loose]] , [[push off]] , [[unhitch]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moor moor] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moor moor] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Moor người Ma-rốc
    Truông, đồng hoang

    Ngoại động từ

    (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bỏ neo
    buộc (tàu)

    Kỹ thuật chung

    buộc chặt
    buộc tàu
    buộc, bỏ neo

    Giải thích EN: To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

    Giải thích VN: Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

    đầm lầy
    bãi than bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X