• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bạn=====
    =====bạn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=companion&x=0&y=0 companion] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accompaniment]] , [[accomplice]] , [[aide]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[attendant]] , [[buddy]] , [[chaperon]] , [[colleague]] , [[comate]] , [[complement]] , [[comrade]] , [[concomitant]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[counterpart]] , [[cousin]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[cuz]] , [[double]] , [[escort]] , [[guide]] , [[match]] , [[mate]] , [[nurse]] , [[pal]] , [[pard]] , [[partner]] , [[playmate]] , [[protector]] , [[roomie]] , [[safeguard]] , [[sidekick]] , [[chum]] , [[fellow]] , [[duplicate]] , [[twin]] , [[accessory]] , [[alter ego]] , [[amigo]] , [[boon companion]] , [[camaraderie]] , [[chaperone]] , [[cohort]] , [[commensal]] , [[commensality]] , [[compadre]] , [[compeer]] , [[confr]]
    -
    =====Fellow, associate, comrade, colleague, confrŠre, Colloqchiefly Brit and Australian mate, US and Canadian buddy: Forten years they had been constant companions.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    -
    =====Vade-mecum,manual, handbook, guide, reference book, enchiridion: Theypublish a pocket companion listing the month's events.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Escort, chaperon(e), attendant, (in Spain, Portugal) duenna:Aunt Dinah is too old to be alone, so we have engaged acompanion for her.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /kəm´pænjən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn, bầu bạn
    faithful companion
    người bạn trung thành
    the companions of the journey
    những người bạn (đi) đường
    Người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion)
    Sổ tay, sách hướng dẫn
    the gardener's companion
    sổ tay người làm vườn
    Vật cùng đôi
    companion shoe
    chiếc giày cùng đôi

    Nội động từ

    ( + with) làm bạn với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X