• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gồm có=====
    =====gồm có=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bao gồm=====
    =====bao gồm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Include; comprehend.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add up to]] , [[amount to]] , [[be composed of]] , [[be contained in]] , [[compass]] , [[compose]] , [[comprehend]] , [[constitute]] , [[contain]] , [[cover]] , [[embody]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[engross]] , [[form]] , [[hold]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[involve]] , [[span]] , [[subsume]] , [[sum up]] , [[take in]] , [[have]] , [[imply]]
    -
    =====Consist of, be composed of (thebook comprises 350 pages).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Disp. make up, compose (the essayscomprise his total work).=====
    +
    :[[except]] , [[exclude]] , [[fail]] , [[fall short]] , [[lack]] , [[need]] , [[want]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Comprisable adj. [ME f. F, fem.past part. of comprendre comprehend]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comprise comprise] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kәm'praiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gồm có, bao gồm
    this dictionary comprises about 65,000 words
    cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gồm có

    Kỹ thuật chung

    bao gồm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X