• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự nhượng đất đai=====
    +
    =====sự nhượng đất đai=====
    =====sự nhượng nhà cửa=====
    =====sự nhượng nhà cửa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đặc nhượng=====
    +
    =====đặc nhượng=====
    ::[[concession]] [[for]] [[mining]]
    ::[[concession]] [[for]] [[mining]]
    ::quyền đặc nhượng khai mỏ
    ::quyền đặc nhượng khai mỏ
    ::[[concession]] [[oil]]
    ::[[concession]] [[oil]]
    ::dầu đặc nhượng
    ::dầu đặc nhượng
    -
    =====đất nhượng=====
    +
    =====đất nhượng=====
    -
    =====giảm bớt=====
    +
    =====giảm bớt=====
    -
    =====nhượng địa=====
    +
    =====nhượng địa=====
    -
    =====nhượng độc quyền=====
    +
    =====nhượng độc quyền=====
    -
    =====quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)=====
    +
    =====quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)=====
    -
    =====quyền đặc nhượng=====
    +
    =====quyền đặc nhượng=====
    ::[[concession]] [[for]] [[mining]]
    ::[[concession]] [[for]] [[mining]]
    ::quyền đặc nhượng khai mỏ
    ::quyền đặc nhượng khai mỏ
    -
    =====sự giảm nhượng thuế quan=====
    +
    =====sự giảm nhượng thuế quan=====
    -
    =====sự nhượng quyền=====
    +
    =====sự nhượng quyền=====
    ::[[mineral]] [[concession]]
    ::[[mineral]] [[concession]]
    ::sự nhượng quyền khai thác mỏ
    ::sự nhượng quyền khai thác mỏ
    -
    =====tô giới=====
    +
    =====tô giới=====
    -
    =====tô nhượng=====
    +
    =====tô nhượng=====
    ::[[concession]] [[agreement]]
    ::[[concession]] [[agreement]]
    ::hiệp định tô nhượng
    ::hiệp định tô nhượng
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=concession&searchtitlesonly=yes concession] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acknowledgment]] , [[admission]] , [[allowance]] , [[assent]] , [[authorization]] , [[boon]] , [[buyback]] , [[compromise]] , [[confession]] , [[copout]] , [[deal]] , [[giveback]] , [[giving in]] , [[grant]] , [[indulgence]] , [[permission]] , [[permit]] , [[privilege]] , [[rollback]] , [[sellout]] , [[surrender]] , [[trade-off]] , [[warrant]] , [[acquiescence]] , [[condescension]] , [[favor]] , [[gambit]] , [[lease]] , [[yielding]]
    -
    =====A the act or an instance of conceding (made the concessionthat we were right). b a thing conceded.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A reduction inprice for a certain category of person.=====
    +
    :[[denial]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[disputation]] , [[fighting]] , [[protest]] , [[refusal]] , [[repudiation]]
    -
     
    +
    -
    =====A the right to useland or other property, granted esp. by a government or localauthority, esp. for a specific use. b the right, given by acompany, to sell goods, esp. in a particular territory. c theland or property used or given.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concessionary adj. (alsoconcessional). [F concession f. L concessio (as concede)]=====
    +

    15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kən'seʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
    to make concessions
    nhượng bộ, nhân nhượng
    Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để chia chác nội bộ)
    (ngoại giao) nhượng địa, tô giới

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nhượng đất đai
    sự nhượng nhà cửa

    Kinh tế

    đặc nhượng
    concession for mining
    quyền đặc nhượng khai mỏ
    concession oil
    dầu đặc nhượng
    đất nhượng
    giảm bớt
    nhượng địa
    nhượng độc quyền
    quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)
    quyền đặc nhượng
    concession for mining
    quyền đặc nhượng khai mỏ
    sự giảm nhượng thuế quan
    sự nhượng quyền
    mineral concession
    sự nhượng quyền khai thác mỏ
    tô giới
    tô nhượng
    concession agreement
    hiệp định tô nhượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X