• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Cylinder.gif|200px|Xi lanh, hình trụ tròn]]
    [[Image:Cylinder.gif|200px|Xi lanh, hình trụ tròn]]
    Dòng 23: Dòng 21:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====hình trụ tròn=====
    +
    =====hình trụ tròn=====
    -
    =====pittông chuyển động=====
    +
    =====pittông chuyển động=====
    =====trong đó=====
    =====trong đó=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bình đựng khí=====
    +
    =====bình đựng khí=====
    -
    =====cọc hình trụ=====
    +
    =====cọc hình trụ=====
    =====thiết bị đun=====
    =====thiết bị đun=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    =====tang trống=====
    =====tang trống=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình trụ=====
    +
    =====hình trụ=====
    ::[[circular]] [[cylinder]]
    ::[[circular]] [[cylinder]]
    ::hình trụ tròn
    ::hình trụ tròn
    Dòng 100: Dòng 98:
    ::[[wehnelt]] [[cylinder]]
    ::[[wehnelt]] [[cylinder]]
    ::hình trụ wehnelt
    ::hình trụ wehnelt
    -
    =====cọc=====
    +
    =====cọc=====
    -
    =====cột=====
    +
    =====cột=====
    -
    =====mặt trụ=====
    +
    =====mặt trụ=====
    -
    =====máy cán=====
    +
    =====máy cán=====
    -
    =====ống trụ=====
    +
    =====ống trụ=====
    -
    =====trục=====
    +
    =====trục=====
    ::[[blade]] [[cylinder]]
    ::[[blade]] [[cylinder]]
    ::trục dao
    ::trục dao
    Dòng 127: Dòng 125:
    ::ribbed-cylinder [[roller]]
    ::ribbed-cylinder [[roller]]
    ::trục lăn có (cạnh) gờ
    ::trục lăn có (cạnh) gờ
    -
    =====trục cuốn=====
    +
    =====trục cuốn=====
    -
    =====vỏ mỏng=====
    +
    =====vỏ mỏng=====
    ::[[cylinder]] [[shell]]
    ::[[cylinder]] [[shell]]
    ::vỏ mỏng hình trụ
    ::vỏ mỏng hình trụ
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hình trụ=====
    +
    =====hình trụ=====
    -
    =====tang=====
    +
    =====tang=====
    ::[[germinating]] [[cylinder]]
    ::[[germinating]] [[cylinder]]
    ::tang phân cấp
    ::tang phân cấp
    Dòng 161: Dòng 159:
    ::tang chải
    ::tang chải
    =====xilanh=====
    =====xilanh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cylinder cylinder] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[circular solid]] , [[barrel]] , [[volumetric curve]]
    -
    =====A a uniform solid or hollow body with straight sides and acircular section. b a thing of this shape, e.g. a container forliquefied gas.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A cylinder-shaped part of various machines,esp. a piston-chamber in an engine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing a metal roller.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cylindrical adj.cylindrically adv. [L cylindrus f. Gk kulindros f. kulindoroll]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====danh từ\nbộ quay, vòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    17:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'silində/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) trụ, hình trụ
    (cơ khí) xylanh
    cylinder block
    hộp xilanh
    cylinder head
    nắp xi lanh
    (ngành in) trục lăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Xi lanh, hình trụ tròn

    Cơ khí & công trình

    hình trụ tròn
    pittông chuyển động
    trong đó

    Xây dựng

    bình đựng khí
    cọc hình trụ
    thiết bị đun

    Điện lạnh

    hình chụm

    Điện

    tang trống

    Kỹ thuật chung

    hình trụ
    circular cylinder
    hình trụ tròn
    coaxial cylinder
    hình trụ đồng trục
    compound cylinder
    hình trụ đa hợp
    cone cylinder
    hình trụ có nón
    cylinder (ofconcrete)
    mẫu thủ bê tông hình trụ
    cylinder bearing
    ổ hình trụ
    cylinder boiler
    nồi hơi hình trụ
    cylinder chart
    biểu đồ hình trụ
    cylinder foundation
    móng hình trụ
    cylinder furnace
    lò hình trụ
    cylinder head screw
    vít mũ hình trụ
    cylinder lock
    ổ khóa hình trụ
    cylinder shell
    vỏ mỏng hình trụ
    cylinder specimen
    mẫu thử hình trụ
    cylinder specimen
    mẫu (hình) trụ
    cylinder stove
    lò hình trụ
    cylinder tar
    nhựa đường hình trụ
    cylinder test
    thử mẫu hình trụ
    Cylinder, Test cylinder
    mẫu thử bêtông hình trụ
    elliptic (al) cylinder
    hình trụ elliptic
    faraday cylinder
    hình trụ Faraday
    heating cylinder
    hình trụ nung (chất dẻo)
    hot water cylinder
    thùng chứa nước nóng hình trụ
    oblique cylinder
    hình trụ xiên
    oxygen cylinder
    bình ôxi (hình trụ)
    right circular cylinder
    hình trụ tròn thẳng
    rotating cylinder
    hình trụ tròn xoay
    test cylinder
    mẫu thí nghiệm hình trụ
    test cylinder
    mẫu thử hình trụ tròn
    wehnelt cylinder
    hình trụ wehnelt
    cọc
    cột
    mặt trụ
    máy cán
    ống trụ
    trục
    blade cylinder
    trục dao
    coaxial cylinder
    hình trụ đồng trục
    flat-bed cylinder press
    máy in trục khuôn phẳng
    flat-bed cylinder press
    máy in trục lăn sàn phẳng
    grooved-cylinder roller
    trục lăn kiểu răng cưa
    impression cylinder
    trục ép
    recording cylinder
    trục ghi
    ribbed-cylinder roller
    trục lăn có (cạnh) gờ
    trục cuốn
    vỏ mỏng
    cylinder shell
    vỏ mỏng hình trụ

    Kinh tế

    hình trụ
    tang
    germinating cylinder
    tang phân cấp
    germinating cylinder
    tang phân loại
    lard-chilling cylinder
    tang làm lạnh mỡ lợn
    pecking cylinder
    tang đóng kiện
    perforated cylinder
    tang lưới
    scourer cylinder
    tang chải hạt
    scourer cylinder
    tang xoa hạt
    separating cylinder
    tang phân cấp
    separating cylinder
    tang phân loại
    sorting cylinder
    tang phân cấp
    sorting cylinder
    tang phân loại
    studded cylinder
    tang chải
    xilanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X