• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:39, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vữa chộn rơm=====
    =====vữa chộn rơm=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====trát bùn=====
    +
    =====trát bùn=====
    ::[[wattle]] [[and]] [[daub]]
    ::[[wattle]] [[and]] [[daub]]
    ::nhà kiểu phên trát bùn
    ::nhà kiểu phên trát bùn
    -
    =====trát thô vữa=====
    +
    =====trát thô vữa=====
    =====vữa trộn rơm=====
    =====vữa trộn rơm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[begrime]] , [[besmear]] , [[bespray]] , [[blur]] , [[cover]] , [[dab]] , [[deface]] , [[dirty]] , [[fleck]] , [[grime]] , [[paint]] , [[plaster]] , [[slap on]] , [[smear]] , [[smirch]] , [[smudge]] , [[spatter]] , [[speckle]] , [[splatter]] , [[spot]] , [[spread]] , [[stain]] , [[sully]] , [[variegate]] , [[varnish]] , [[bedaub]] , [[apply]] , [[blot]] , [[coat]] , [[grease]] , [[soil]] , [[splotch]]
    -
    =====Spread (paint, plaster, or some other thicksubstance) crudely or roughly on a surface.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blot]] , [[blotch]] , [[smirch]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]]
    -
    =====Coat or smear (asurface) with paint etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A (also absol.) paint crudely orunskilfully. b lay (colours) on crudely and clumsily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Paint or other substance daubed on a surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plaster, clay,etc., for coating a surface, esp. mixed with straw and appliedto laths or wattles to form a wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A crude painting. [ME f.OF dauber f. L dealbare whitewash f. albus white]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daub daub] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dɔ:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài
    (kiến trúc) vách đất
    Sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem
    Bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem

    Ngoại động từ

    Trát lên, phết lên
    to daub the walls of a hut with mud
    trát bùn lên tường một túp lều
    (kiến trúc) xây vách đất
    Bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem
    Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
    (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy

    Nội động từ

    Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vữa chộn rơm

    Xây dựng

    trát bùn
    wattle and daub
    nhà kiểu phên trát bùn
    trát thô vữa
    vữa trộn rơm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X