• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Vui thích, khoái=====
    =====Vui thích, khoái=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.=====
     
    -
    =====Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.=====
    +
    :[[adorable]] , [[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[choice]] , [[dainty]] , [[darling]] , [[delectable]] , [[delightful]] , [[delish]] , [[distinctive]] , [[divine]] , [[enjoyable]] , [[enticing]] , [[exquisite]] , [[fit for king]] , [[good]] , [[gratifying]] , [[heavenly]] , [[luscious]] , [[lush]] , [[mellow]] , [[mouthwatering]] , [[nectarous]] , [[nice]] , [[palatable]] , [[piquant]] , [[pleasant]] , [[rare]] , [[rich]] , [[sapid]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[sweet]] , [[tasteful]] , [[tasty]] , [[tempting]] , [[titillating]] , [[toothsome]] , [[well-prepared]] , [[well-seasoned]] , [[yummy ]]* , [[charming]] , [[enchanting]] , [[esculent]] , [[flavorful]] , [[gustable]] , [[gustatory]] , [[nectarean]] , [[nectareous]] , [[pleasing]] , [[yummy]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(of a joke etc.) very witty.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[disagreeable]] , [[distasteful]] , [[horrible]] , [[unpleasant]] , [[unsavory]] , [[distasteful fulsome]] , [[nauseous]] , [[unpalatable]]
    -
    =====Deliciously adv.deliciousness n. [ME f. OF f. LL deliciosus f. L deliciaedelight]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'liʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
    delicious smell
    mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
    Vui thích, khoái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X