-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: *Ving: [[Tickling]]*Ving: [[Tickling]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Titillate, delight, please, gratify, amuse, entertain,divert, captivate, thrill, tickle pink or to death: The show wesaw last night really tickled my fancy. She was tickled toreceive the flowers.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.=====- =====A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr. excite agreeably; amuseor divert (a person, a sense of humour, vanity, etc.) (washighly tickled at the idea; this will tickle your fancy).=====+ =====verb=====- + :[[amuse]] , [[brush]] , [[caress]] , [[convulse]] , [[delight]] , [[divert]] , [[enchant]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[gratify]] , [[itch]] , [[pat]] , [[pet]] , [[please]] , [[stimulate]] , [[stroke]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[titillate]] , [[touch]] , [[vellicate]] , [[cheer]] , [[gladden]] , [[overjoy]] , [[pleasure]] , [[annoy]] , [[arouse]] , [[beat]] , [[elate]] , [[play]] , [[provoke]] , [[stir]] , [[tease]] , [[titivate]] , [[torment]]- =====Tr.catch (a trout etc.) by rubbing it so that it moves backwardsinto the hand.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====An act of tickling.=====+ - + - =====A ticklingsensation.=====+ - + - =====Tickler n. tickly adj.[ME,prob.frequent. of TICK(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tickle tickle]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tickle tickle]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=tickle tickle]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse , brush , caress , convulse , delight , divert , enchant , entertain , excite , gratify , itch , pat , pet , please , stimulate , stroke , thrill , tingle , titillate , touch , vellicate , cheer , gladden , overjoy , pleasure , annoy , arouse , beat , elate , play , provoke , stir , tease , titivate , torment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ