-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'mesinʤə</font>'''/==========/'''<font color="red">'mesinʤə</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: - ==Thông dụng==+ ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 12: == Điện==== Điện==- - =====dây chịu lực=====- - =====dây chịu tải=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Envoy, emissary, legate, nuncio, intermediary, go-between;page, errand-boy, errand-girl, messenger-boy, messenger-girl,courier, runner, dispatch-rider, Pheidippides, Mercury, Hermes;herald, harbinger; Colloq US gofer: If you don't like themessage, don't take it out on the messenger.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A person who carries a message.=====- - =====A person employed tocarry messages.=====- == Xây dựng==- =====dây cáp chịu lực=====- + =====dây chịu lực=====- ==Tham khảo chung==+ =====dây chịu tải=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=messenger&submit=Search messenger] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=messenger messenger] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ =====noun=====+ :[[agent]] , [[ambassador]] , [[bearer]] , [[carrier]] , [[commissionaire]] , [[courier]] , [[crier]] , [[delegate]] , [[delivery person]] , [[detachment]] , [[detail]] , [[dispatcher]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[errand person]] , [[flag-bearer]] , [[forerunner]] , [[go-between ]]* , [[gofer ]]* , [[harbinger]] , [[herald]] , [[intermediary]] , [[mediator]] , [[minister]] , [[post]] , [[precursor]] , [[prophet]] , [[runner]] , [[schlepper]] , [[conveyer]] , [[transporter]] , [[angel]] , [[apostle]] , [[evangelist]] , [[go-between]] , [[gofer]] , [[legate]] , [[mercury]] , [[page]] , [[pigeon]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[receiver]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , ambassador , bearer , carrier , commissionaire , courier , crier , delegate , delivery person , detachment , detail , dispatcher , emissary , envoy , errand person , flag-bearer , forerunner , go-between * , gofer * , harbinger , herald , intermediary , mediator , minister , post , precursor , prophet , runner , schlepper , conveyer , transporter , angel , apostle , evangelist , go-between , gofer , legate , mercury , page , pigeon
Từ điển: Thông dụng | Điện | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ