-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====căn hộ ở=====+ =====căn hộ ở=====- =====dinh=====+ =====dinh=====- =====nơi cư trú=====+ =====nơi cư trú==========nơi ở==========nơi ở=====Dòng 35: Dòng 33: =====dinh thự==========dinh thự======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhà ở=====+ =====nhà ở=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====sự duy trì=====+ =====sự duy trì==========sự thường trú==========sự thường trú======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ ở=====+ =====chỗ ở=====- =====nhà=====+ =====nhà=====- =====nơi cư trú=====+ =====nơi cư trú=====- =====nước cư trú=====+ =====nước cư trú=====- =====thời gian cư trú=====+ =====thời gian cư trú==========trụ sở==========trụ sở=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=residence residence] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abode]] , [[address]] , [[apartment]] , [[condo]] , [[co-op]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[habitation]] , [[hall]] , [[headquarters]] , [[hole]] , [[home]] , [[homeplate]] , [[house]] , [[household]] , [[inhabitancy]] , [[inhabitation]] , [[living quarters]] , [[lodging]] , [[manor]] , [[mansion]] , [[occupancy]] , [[occupation]] , [[palace]] , [[rack ]]* , [[roof ]]* , [[roost ]]* , [[seat]] , [[settlement]] , [[villa]] , [[place]] , [[castle]] , [[condominium]] , [[domiciliation]] , [[habitancy]] , [[habitat]]- =====Abode,home, domicile, dwelling,dwelling-place,place,house,habitation,(living)quarters: A crowd was waiting togreet them outside their residence.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Residency,stay,sojourn,visit,tenancy: During his residence in Cape Province,hebecame bilingual in Xhosa. 3 mansion,villa,manor (house),stately home,estate,chƒteau, castle,palace,Brit hall: Theambassadorial residence was a very imposing structure.=====+ :[[business]] , [[industry]] , [[office]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====The act or an instance of residing.=====+ - + - =====A the place where aperson resides; an abode. b a mansion; the official house of agovernment minister etc. c a house,esp. one of considerablepretension (returned to their London residence).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Dinh thự (nhà lớn, nguy nga tráng lệ)
- in residence
- sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , address , apartment , condo , co-op , domicile , dwelling , habitation , hall , headquarters , hole , home , homeplate , house , household , inhabitancy , inhabitation , living quarters , lodging , manor , mansion , occupancy , occupation , palace , rack * , roof * , roost * , seat , settlement , villa , place , castle , condominium , domiciliation , habitancy , habitat
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ