-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cơ hội==========cơ hội=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Chance, occasion, opening,possibility,moment, time,Slangbreak: She has takenadvantageof every opportunity to vilifyher ex-employers.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[befalling]] , [[break ]]* , [[connection]] , [[contingency]] , [[convenience]] , [[cut ]]* , [[event]] , [[excuse]] , [[fair shake ]]* , [[fighting chance ]]* , [[fitness]] , [[fling ]]* , [[fortuity]] , [[freedom]] , [[go ]]* , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[happening]] , [[hope]] , [[hour]] , [[iron in the fire]] , [[juncture]] , [[leisure]] , [[liberty]] , [[moment]] , [[occasion]] , [[one]]’s move , [[one]]’s say , [[one]]’s turn , [[opening]] , [[pass]] , [[prayer ]]* , [[probability]] , [[relief]] , [[room]] , [[run]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[space]] , [[spell]] , [[squeak]] , [[stab]] , [[the hunt]] , [[the running]] , [[time]] , [[turn]] , [[whack ]]* , [[break]] , [[chance]] , [[advantage]] , [[conjuncture]] , [[exploit]] , [[shot]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a good chance; a favourable occasion.=====+ =====noun=====- + :[[bad luck]] , [[misfortune]]- =====Achance or opening offered by circumstances.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Good fortune.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opportunity opportunity]:National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=opportunity&submit=Search opportunity] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opportunity opportunity]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opportunity opportunity]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=opportunity opportunity] : Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=opportunity&searchtitlesonly=yes opportunity]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- befalling , break * , connection , contingency , convenience , cut * , event , excuse , fair shake * , fighting chance * , fitness , fling * , fortuity , freedom , go * , good fortune , good luck , happening , hope , hour , iron in the fire , juncture , leisure , liberty , moment , occasion , one’s move , one’s say , one’s turn , opening , pass , prayer * , probability , relief , room , run , scope , shot * , show , space , spell , squeak , stab , the hunt , the running , time , turn , whack * , break , chance , advantage , conjuncture , exploit , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ