• /ˈliʒər , ˈlɛʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
    at leisure
    rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
    at one's leisure
    vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
    to wait someone's leisure
    chờ ai có thì giờ rảnh
    marry in haste, repent at leisure
    lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thời gian giải trí
    thời gian nhàn rỗi
    leisure industries
    các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X