-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours , intermission , leave of absence , liberty , one’s own sweet time , opportunity , pause , quiet , range , recess , recreation , relaxation , repose , requiescence , respite , rest , retirement , sabbatical , scope , spare moments , spare time , time , time off * , unemployment , vacant hour , vacation , avocation , hobby , idle , otiosity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ