-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Ô tô======Ô tô========Màu gốc==========Màu gốc======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất nhuộm màu=====+ =====chất nhuộm màu=====''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].Dòng 29: Dòng 27: =====bột mầu (để pha sơn)==========bột mầu (để pha sơn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhuộm=====+ =====nhuộm=====::[[pigment]] [[sludge]]::[[pigment]] [[sludge]]::bùn nhuộm màu::bùn nhuộm màu=====sắc tố==========sắc tố======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất màu=====+ =====chất màu==========sắc tố==========sắc tố=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[colorant]] , [[coloring]] , [[coloring matter]] , [[dye]] , [[dyestuff]] , [[oil]] , [[paint]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tint]] , [[color]] , [[shade]]- =====Colouring-matterused as paint ordye,usu. asan insoluble suspension.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====The natural colouring-matter ofanimal or plant tissue,e.g. chlorophyll,haemoglobin.=====+ :[[colorlessness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]]- =====V.tr.colour with or as if with pigment.=====+ - + - =====Pigmental adj. pigmentaryadj. [ME f. L pigmentum f. pingere paint]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pigment pigment]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Ô tô]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ