• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)=====
    =====tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)=====
    =====thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dụng cụ bảo vệ=====
    +
    =====dụng cụ bảo vệ=====
    ::[[ear]] [[protector]]
    ::[[ear]] [[protector]]
    ::dụng cụ bảo vệ tai
    ::dụng cụ bảo vệ tai
    Dòng 37: Dòng 35:
    ::dụng cụ bảo vệ nắp
    ::dụng cụ bảo vệ nắp
    =====lớp bảo vệ=====
    =====lớp bảo vệ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Protectress, defender, benefactor, benefactress, patron,patroness, guardian (angel), champion, knight in shining armour,paladin, bodyguard, Slang Brit minder: She came to regard himas her friend and protector.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[lookout]] , [[picket]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[ward]] , [[watch]] , [[guard]] , [[preservation]] , [[protection]] , [[safeguard]] , [[security]] , [[shield]] , [[advocate]] , [[angel]] , [[armor]] , [[benefactor]] , [[caretaker]] , [[champion]] , [[defender]] , [[guardian]] , [[paladin]] , [[patron]] , [[sponsor]] , [[supporter]] , [[tutelary]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(fem. protectress) 1 a a person who protects. b a guardianor patron.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a regent in charge of a kingdom during theminority, absence, etc. of the sovereign.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often in comb.) athing or device that protects (chest-protector).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Protector)(in full Lord Protector of the Commonwealth) hist. the title ofOliver Cromwell 1653-58 and his son Richard Cromwell 1658-59.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Protectoral adj. protectorship n. [ME f. OF protecteur f. LLprotector (as PROTECT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=protector protector] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=protector protector] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /prə´tektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
    their guardian and protector
    người giám hộ và bảo vệ của họ
    Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
    Dụng cụ bảo hộ lao động
    (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)

    Xây dựng

    hiệp sĩ

    Điện lạnh

    thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ bảo vệ
    ear protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    eye protector
    dụng cụ bảo vệ mắt
    hearing protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    pipe thread protector
    dụng cụ bảo vệ ren ống
    plug protector
    dụng cụ bảo vệ nắp
    lớp bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X