-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chủ đề==========chủ đề=====''Giải thích VN'': Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.''Giải thích VN'': Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=theme theme] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========chủ đề==========chủ đề=====Dòng 32: Dòng 28: =====đề tài, chủ đề==========đề tài, chủ đề=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theme theme] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[affair]] , [[argument]] , [[burden]] , [[business]] , [[case]] , [[head]] , [[keynote]] , [[leitmotif]] , [[line]] , [[matter]] , [[matter in hand]] , [[motif]] , [[motive]] , [[point]] , [[point at issue]] , [[problem]] , [[proposition]] , [[question]] , [[stuff]] , [[subject]] , [[text]] , [[thesis]] , [[thought]] , [[topic]] , [[article]] , [[description]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[exercise]] , [[exposition]] , [[manuscript]] , [[paper]] , [[report]] , [[statement]] , [[subject matter]] , [[base]] , [[root]] , [[stem]] , [[chorus]] , [[composition]] , [[discourse]] , [[focus]] , [[idea]] , [[image]] , [[leitmotiv]] , [[melody]] , [[message]] , [[motto]] , [[mythos]] , [[premise]] , [[refrain]] , [[song]] , [[topos]] , [[tune]]- =====Subject(-matter),topic,idea,notion,concept,thesis,text,thread,keynote,gist,core,substance, point,essence:What is the central theme of your article?=====+ - + - =====Essay,paper,composition,review,article,story,piece,exposition,study,exercise,monograph,tract,thesis,dissertation,disquisition,treatise: I have to hand in two themes next week.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Asubjector topic on which a person speaks,writes,orthinks.=====+ - + - =====Mus. a prominent or frequently recurring melody orgroup of notes in acomposition.=====+ - + - =====US a school exercise,esp.an essay,on a given subject.=====+ - + - =====Gram. the stem of a noun orverb; the part to which inflections are added,esp. composed ofthe root and an added vowel.=====+ - + - =====Hist. any of the 29 provinces inthe Byzantine empire.=====+ - + - =====A signature tune.[ME temeult. f. Gk thema -matos f. tithemi set,place]=====+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chủ đề
Giải thích VN: Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , argument , burden , business , case , head , keynote , leitmotif , line , matter , matter in hand , motif , motive , point , point at issue , problem , proposition , question , stuff , subject , text , thesis , thought , topic , article , description , dissertation , essay , exercise , exposition , manuscript , paper , report , statement , subject matter , base , root , stem , chorus , composition , discourse , focus , idea , image , leitmotiv , melody , message , motto , mythos , premise , refrain , song , topos , tune
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ