• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    =====hợp nhất=====
    =====thống nhất=====
    =====thống nhất=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    =====hợp nhất=====
    =====thống nhất=====
    =====thống nhất=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unify unify] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[affiliate]] , [[ally]] , [[associate]] , [[band]] , [[become one]] , [[bring together]] , [[combine]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[cooperate]] , [[couple]] , [[gather together]] , [[hook up with]] , [[join]] , [[join forces]] , [[link]] , [[marry]] , [[merge]] , [[pool]] , [[pull together]] , [[stick together]] , [[wed]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[meld]] , [[unite]] , [[yoke]] , [[arrange]] , [[blend]] , [[coordinate]] , [[integrate]] , [[orchestrate]] , [[synthesize]] , [[bind]] , [[centralize]] , [[harmonize]] , [[organize]] , [[systematize]]
    -
    =====Consolidate, unite, combine, amalgamate, coalesce, bringtogether, fuse, join, weld, merge, confederate, integrate: Theseparate elements were unified into a coherent whole. SuccessiveReform Bills unified the nation.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(also absol.) (-ies, -ied) reduce to unity or uniformity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unified field theory Physics a theory that seeks to explain allthe field phenomena (e.g. gravitation and electromagnetism: seeFIELD n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====) formerly treated by separate theories.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unifiern. [F unifier or LL unificare (as UNI-, -FY)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'ju:nifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thống nhất, hợp nhất
    the unifying effect of the nurses strike
    tác dụng thống nhất của các cuộc bãi công của các y tá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp nhất
    thống nhất

    Kinh tế

    hợp nhất
    thống nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X