-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cung cấp=====+ =====cung cấp=====''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.Dòng 28: Dòng 26: =====đại lý, cung cấp==========đại lý, cung cấp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chủ bán=====+ =====chủ bán=====- =====người bán=====+ =====người bán=====::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::người bán phần cứng độc lập::người bán phần cứng độc lậpDòng 42: Dòng 40: ::phía người bán::phía người bán- =====đại lý=====+ =====đại lý=====''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.- =====nhà cung cấp=====+ =====nhà cung cấp=====::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::nhà cung cấp phần cứng độc lập::nhà cung cấp phần cứng độc lậpDòng 58: Dòng 56: ::trạm của nhà cung cấp::trạm của nhà cung cấp=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bên bán=====+ =====bên bán=====- =====người bán=====+ =====người bán=====::[[caveat]] [[vendor]]::[[caveat]] [[vendor]]::người bán tư liệu::người bán tư liệuDòng 84: Dòng 82: ::việc đánh giá (xếp hạng) người bán::việc đánh giá (xếp hạng) người bán=====người bán hàng==========người bán hàng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Law thesellerin a sale,esp. of property.=====+ =====noun=====- + :[[businessperson]] , [[dealer]] , [[hawker]] , [[huckster ]]* , [[merchant]] , [[outcrier]] , [[peddler]] , [[pitcher]] , [[traveler]] , [[traveling salesperson]] , [[vender]] , [[huckster]] , [[retailer]] , [[salesperson]] , [[seller]] , [[trader]]- ======vending-machine (see VEND). [AF vendour (as VEND)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[customer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ