-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ bớt nghĩa)(sua)
Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===+ + =====Dùng trước, hưởng trước==========Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước==========Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước=====::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::đoán trước được ý muốn của ai::đoán trước được ý muốn của ai+ + =====Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=====+ ::[[to]] [[anticipate]] [[someone's]] [[ruin]]+ ::thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp=====Thảo luận trước, xem xét trước==========Thảo luận trước, xem xét trước=====Dòng 40: Dòng 46: =====biết trước==========biết trước=====- =====mongđợi=====+ =====chờ đợi=====+ + =====sử dụng trước=====+ + =====xem xét trước======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===02:59, ngày 21 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , await , bargain for * , be afraid , conjecture , count chickens , count on , cross the bridge , divine , entertain * , figure , forecast , foresee , foretaste , foretell , have a hunch , hope for , jump the gun * , look for , look forward to , plan on , prepare for , prevision , prognosticate , promise oneself , prophesy , see , see coming , see in the cards , suppose , visualize , wait , wait for , apprehend , beat someone to it , be early , be one step ahead of , block , delay , forestall , hinder , hold back , intercept , precede , preclude , prevent , provide against , envision , foreknow , bargain for , depend on , augur , counter , expect , hope , obviate , outguess , precipitate , predict , prepare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ