• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    =====ồn=====
    =====ồn=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====có nhiễu, ồn=====
    +
    =====có nhiễu âm, có tiếng ồn=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    15:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /´nɔizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ồn ào, om sòm, huyên náo
    a noisy class-room
    một lớp học ồn ào
    a noisy boy
    một đứa trẻ hay làm ồn ào
    (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    ồn

    Toán & tin

    có nhiễu âm, có tiếng ồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X