-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: === Môi trường====== Môi trường========ồn==========ồn=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====có nhiễu, ồn=====+ =====có nhiễu âm, có tiếng ồn=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===15:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , blusterous , boisterous , booming , cacophonous , chattering , clamorous , clangorous , clattery , deafening , disorderly , ear-popping , ear-splitting , jumping , loudmouth , obstreperous , piercing , rackety , raising cain , raising the roof , rambunctious , raspy , riotous , rowdy , screaming , strepitous , strident , tumultous/tumultuous , turbulent , turned up , uproarious , vociferous , brawling , discordant , hilarious , lively , loud , squeaky , thunderous , tumultuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ