-
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- in outline
- chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
đường bao
- character outline
- đường bao ký tự
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- rubber-band outline
- đường bao co dãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: OBrien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ