-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedroom community , burb , country , countryside , environs , fringe , hamlet , hinterland , outlying area , outpost , outskirts , precinct , purlieu , residential area , slub , suburbia , village , edge , outskirt , faubourg , precincts
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ