• Revision as of 09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /¸egou´tistik/

    Thông dụng

    Cách viết khác egotistical

    Tính từ
    (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
    Tự cao tự đại
    Ex: "Anthony Anderson plays a rich, egotistical businessman nobody likes."
    Ích kỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X