• Revision as of 14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /vĕr'ə-fĭ-kā'shən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra
    Sự xác minh
    Bằng chứng, chứng cớ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm

    Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm

    Toán & tin

    phép thử lại

    Điện lạnh

    sự nghiệm lại

    Điện

    sự soát lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra
    Authenticity Verification (AV)
    kiểm tra tính xác thực
    constant verification
    sự kiểm tra hằng số
    field verification
    sự kiểm tra hiện trường
    initial verification
    kiểm tra ban đầu
    installation verification procedure (IVP)
    thủ tục kiểm tra cài đặt
    IVP (installationverification procedure)
    thủ tục kiểm tra cài đặt
    keystroke verification
    kiểm tra nhấn phím
    Layered Biometric Verification (LBV)
    kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp
    Link Integrity Verification (LIV)
    kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
    machine version verification of duction quality
    sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
    materials verification
    sự kiểm tra vật liệu
    periodic verification
    sự kiểm tra định kỳ
    quality verification
    sự kiểm tra chất lượng
    verification of calculation
    sự kiểm tra tính toán
    sự cảm biến
    sự chứng nhận
    sự hiệu chuẩn
    sự kiểm chứng
    implementation verification
    sự kiểm chứng thi hành
    key stroke verification
    sự kiểm chứng gõ phím
    node verification
    sự kiểm chứng nút
    program verification
    sự kiểm chứng chương trình
    V&V (verificationand validation)
    sự kiểm chứng và phê chuẩn
    verification and validation (V&V)
    sự kiểm chứng và phê chuẩn
    write verification
    sự kiểm chứng ghi
    sự kiểm nghiệm
    verification by means of limit gages
    sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
    verification by means of limit gauges
    sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
    sự kiểm tra
    constant verification
    sự kiểm tra hằng số
    field verification
    sự kiểm tra hiện trường
    machine version verification of duction quality
    sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
    materials verification
    sự kiểm tra vật liệu
    periodic verification
    sự kiểm tra định kỳ
    quality verification
    sự kiểm tra chất lượng
    verification of calculation
    sự kiểm tra tính toán
    sự kiểm trứng
    sự thử nghiệm
    sự xác minh
    sự xác nhận
    tính phù hợp

    Kinh tế

    giám định
    verification of assets
    sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)
    sự thẩm tra
    verification of accounts
    sự thẩm tra đối chiếu chương mục
    thẩm định
    verification of assets
    thẩm định tài sản
    xác minh

    Oxford

    N.
    The process or an instance of establishing the truth orvalidity of something.
    Philos. the establishment of thevalidity of a proposition empirically.
    The process ofverifying procedures laid down in weapons agreements.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X