-
(đổi hướng từ Gauges)
Thông dụng
Xây dựng
dưỡng trát
Giải thích EN: 1. the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.2. an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.
Giải thích VN: 1.Một phần ngói hay đá lát phơi ra khi lợp hoặc lát///2.Số vữa thạch cao trộn với vữa hồ hoặc vữa thạch cao để làm chậm lại quá trình khô.
Kỹ thuật chung
bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
Giải thích EN: The thickness of a metal wire, rod, or sheet.the thickness of a metal wire, rod, or sheet.
Giải thích VN: Độ dày của một dây, một thanh, hoặc một tấm kim loại.
kiểu
- bell pressure gauge
- áp kế kiểu chuông lặn
- bellows gauge
- calip kiểu hộp xếp
- bellows gauge
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- bellows pressure gauge
- áp kế kiểu hộp xếp
- diaphragm pressure gauge
- áp kế kiểu màng
- diaphragm pressure gauge
- manomet kiểu màng
- float gauge
- mức lỏng kế kiểu phao
- foil strain gauge
- cảm biến kiểu lá riềm
- ionization type vacuum gauge
- máy đo chân không kiểu ion hóa
- level gauge of membrane type
- cái đo mức kiểu màng mỏng
- magnetic oil (level) gauge
- bộ chỉ thị mức dầu kiểu từ
- martens strain gauge
- máy cảm biến kiểu điện trở
- oil pressure gauge
- áp kế kiểu áp lực dầu
- piston-type pressure gauge
- áp kế kiểu pittông
- roller gauge
- máy đo kiểu trục
- screw gauge
- bộ calip kiểu ren
- strain gauge
- cảm biến kiểu điện trở
- wire strain gauge
- cảm biến (kiểu) dây
đong
- active gauge
- cái dưỡng chủ động
- alarm gauge
- áp kế báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- áp kế báo động
- battery gauge
- đồng hồ đo pin
- Buckley gauge
- đồng hồ đo Buckley
- dial gauge
- đồng hồ đo
- dial indicating gauge
- đồng hồ đo
- direct-reading gauge
- đồng hồ đọc trực tiếp
- flow gauge
- đồng hồ đo nước
- fuel gauge
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ mực xăng
- gasoline gauge
- đồng hồ xăng
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge (meter)
- bảng đồng hồ
- gauge gage
- đồng hồ
- gauge glass
- ống đong
- gauge manifold
- cổ góp có đồng hồ
- gauge or us gage
- đồng hồ đo
- gauge port
- lỗ gắn đồng hồ
- in-dash gauge
- đồng hồ trên tableau
- kinematic gauge
- khổ giới hạn động
- oil level gauge
- đồng hồ báo mực dầu
- oil pressure gauge
- đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- petrol gauge
- đồng hồ chỉ xăng
- plain gauge
- trạm đo miền đồng bằng
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- strain gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- universal gauge
- đồng hồ thông dụng
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- water gauge
- đồng hồ nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water temperature gauge
- đồng hồ báo nhiệt nước
- water-gauge assembly
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- wind gauge
- đồng hồ đo gió
đồng hồ đo
- battery gauge
- đồng hồ đo pin
- Buckley gauge
- đồng hồ đo Buckley
- flow gauge
- đồng hồ đo nước
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- strain gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- water-gauge assembly
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- wind gauge
- đồng hồ đo gió
dụng cụ đo
- altitude gauge
- dụng cụ đo cao trình
- altitude gauge
- dụng cụ đo độ cao
- angle gauge
- dụng cụ đo góc
- bore gauge
- dụng cụ đo trong
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ quánh
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ sệt
- crusher gauge
- dụng cụ đo lực nghiền
- diaphragm gauge
- dụng cụ đo sử dụng màng chắn
- end gauge
- dụng cụ đo đầu mút
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo khe hở
- gauge box
- hộp đựng dụng cụ đo
- gauge for measuring thickness
- dụng cụ đo bề dày
- gauge for measuring thickness
- dụng cụ đo đường kính
- loading gauge
- dụng cụ đo sức tải
- oil gauge
- dụng cụ đo dầu
- outdoor or outside temperature gauge (otg)
- dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
- percolation gauge
- dụng cụ đo độ thấm
- rain gauge
- dụng cụ đo lượng mưa
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng trong
- staff gauge
- dụng cụ đo mực nước
- strain gauge
- tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
- vacuum gauge
- dụng cụ đo chân không
- volumetric gauge
- dụng cụ đo thể tích
- water gauge
- dụng cụ đo mực nước
- water pressure gauge
- dụng cụ đo áp lực nước
dưỡng
- active gauge
- cái dưỡng chủ động
- bellows gauge
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- caliber gauge
- dưỡng đo
- caliper gauge
- dưỡng đo
- centre gauge
- dưỡng định tâm
- differential pressure gauge
- dưỡng đo áp suất vi sai
- drill gauge
- dưỡng kiểm khoan
- electronic gauge
- dưỡng điện tử
- float gauge
- dưỡng nổi
- gauge lathe
- máy tiện theo dưỡng
- gauge maker
- thợ làm dưỡng
- gauge numbers
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- plug thread gauge
- dưỡng ren trong
- precision gauge
- dưỡng chính xác
- radius gauge
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- receiving gauge
- dưỡng biến dạng
- receiving gauge
- dưỡng nhận
- screw pitch gauge
- dưỡng ren
- screw thread gauge
- dưỡng định tâm
- screw thread gauge
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gauge
- dưỡng ren
- spline gauge
- dưỡng rãnh then
- standard gauge
- dưỡng tiêu chuẩn
- strain gauge
- dưỡng đo biến dạng
- thickness gauge
- dưỡng đo chiều dầy
- thread gauge
- dưỡng kiểm ren
- thread gauge
- dưỡng ren
- vacuum gauge
- dưỡng đo chân không
sự đo cỡ sàng
Giải thích EN: The measurement of the sieve size that will allow the bulk of a given aggregate to pass through.
Giải thích VN: Phương pháp đo cỡ sàng cho phép khối lượng của một cốt liệu cho sẵn đi qua.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barometer , basis , benchmark , bore , capacity , check , criterion , degree , depth , example , exemplar , extent , guide , guideline , height , indicator , magnitude , mark , meter , model , norm , pattern , rule , sample , scale , scope , size , span , test , thickness , touchstone * , type , width , yardstick , measure , touchstone
verb
- adjudge , appraise , ascertain , assess , calculate , calibrate , check , check out , compute , count , determine , estimate , evaluate , eye * , figure , figure in , guess , guesstimate , have one’s number , look over , meter , peg * , quantify , quantitate , rate , reckon , scale , size , size up * , take account of , tally , value , weigh , assay , judge , size up , valuate , barometer , benchmark , criterion , guideline , instrument , measure , norm , standard , test , yardstick
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ