• Revision as of 09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'mʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bắp thịt, cơ
    (nghĩa bóng) sức lực
    a man of muscle
    một người có sức lực, một người vạm vỡ
    not to move a muscle
    không động đậy

    Nội động từ

    To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

    Chuyên ngành

    Y học

    Kỹ thuật chung

    bắp thịt

    Kinh tế

    bắp thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X