• Revision as of 16:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən´spaiə/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, mưu hại
    to conspire to do something
    âm mưu làm gì
    they have conspired his ruin
    họ đã âm mưu hại ông ta
    Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
    everything seemed to conspire to make him angry
    tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X