• Revision as of 08:33, ngày 21 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´bʌndənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
    to be abundant in something
    có nhiều cái gì
    an abundant year
    năm được mùa lớn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dư thừa
    thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X