• Revision as of 06:38, ngày 6 tháng 8 năm 2009 by Minh Cảnh (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´lʌʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
    Ngọt quá, lợ
    (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng
    (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngọt ngào
    thơm ngát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X