• Revision as of 09:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 by Whackamolee (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe
    khó khăn, đòi hỏi phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X