• Revision as of 14:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống dẫn (nước, dầu)
    Cáp điện

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp kỹ thuật điện
    đường dẫn (hơi khí)
    đường ống (lắp đặt)
    ống dẫn chất khí

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    máng ống
    ống bọc dây điện
    ống chứa dây (điện)

    Giải thích VN: Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dẫn (cáp)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dẫn cách điện
    ống lót cách điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh
    close-conduit flow
    dòng kênh kín
    multiplex-duct conduit
    kênh nhiều đơn nguyên
    đường dẫn
    closed conduit
    đường dẫn nước đóng kín
    collecting conduit
    đường dẫn chính
    fire-fighting water supply conduit
    đường dẫn nước chữa cháy
    power conduit
    đường dẫn nước vào tuabin
    đường ống
    air distribution conduit
    đường ống phân phối không khí
    anfractuous conduit
    đường ống dẫn (dạng) xoắn
    closed conduit flow
    dòng trong đường ống kín
    conduit ballast
    tải trọng của đường ống
    conduit bend
    khuỷu đường ống
    conduit pipe
    đường ống dẫn
    covered conduit
    đường ống dưới đất
    derivation conduit
    đường ống chuyển dòng
    existing telephone conduit
    đường ống điện thoại hiện hữu
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid conduit
    đường ống dẫn lỏng
    gaseous refrigerant conduit
    đường ống hơi môi chất lạnh
    gravity conduit
    đường ống tự chảy
    head conduit
    đường ống chịu áp
    hinge-type conduit ballast hinged
    tải trọng dằn khớp của đường ống
    open conduit
    đường ống đặt nổi
    pipe conduit
    đường ống dẫn
    pipe conduit
    hệ thống đường ống dẫn
    poor gas conduit
    đường ống ga nghèo
    poor gas conduit
    đường ống khó loãng
    poor liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    pressure conduit
    đường ống chịu áp
    return conduit
    đường ống hồi
    rich gas conduit
    đường ống khí giàu
    rich gas conduit
    đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
    rich gas conduit
    đường ống khí hàm lượng cao
    rich liquid conduit
    đường ống chất lỏng giàu
    rich liquid conduit
    đường ống dung dịch đậm đặc
    rich liquid conduit
    đường ống lỏng giầu
    ring conduit
    đường ống vòng
    saddle-type conduit ballast
    tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
    steam conduit
    đường ống hơi
    water conduit
    đường ống nước
    weak gas conduit
    đường ống ga loãng
    weak gas conduit
    đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
    weak gas conduit
    đường ống khí nghèo
    weak liquid conduit
    đường ống chất lỏng nghèo
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    đường ống dẫn
    anfractuous conduit
    đường ống dẫn (dạng) xoắn
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid conduit
    đường ống dẫn lỏng
    pipe conduit
    hệ thống đường ống dẫn
    poor liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    đường tâm
    máng cáp
    máng
    multiplex-duct conduit
    máng nhiều đơn nguyên
    water conduit bridge
    cầu máng
    water conduit bridge
    cầu máng (dẫn nước)
    water conduit bridge
    cầu máng dẫn nước
    mạch dẫn (địa chất)
    máng dẫn
    water conduit bridge
    cầu máng (dẫn nước)
    water conduit bridge
    cầu máng dẫn nước
    máng nước
    ống
    ống cáp
    ống dẫn

    Giải thích EN: Any pipe through which materials may pass..

    Giải thích VN: Đường ống cho các chất chảy qua.

    ống dẫn chất lỏng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    ống dẫn nước
    sewage conduit
    ống dẫn nước thải
    ống nước
    water conduit
    đường ống nước

    Oxford

    N.

    A channel or pipe for conveying liquids.
    A a tube ortrough for protecting insulated electric wires. b a length orstretch of this. [ME f. OF conduit f. med.L conductus conductn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X