-
Revision as of 06:21, ngày 23 tháng 1 năm 2008 by 203.210.194.49 (Thảo luận)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kết tinh
- coarse-crystalline
- kết tinh thô
- crystalline basement
- móng kết tinh
- crystalline glaze
- men kết tinh
- crystalline insulin
- insulin kết tinh
- crystalline limestone
- đá vôi kết tinh
- crystalline metamorphic rock
- đá biến chất kết tinh
- crystalline rock
- đá kết tinh
- crystalline schist
- đá phiến kết tinh
- crystalline silica dust
- bụi silic ôxit kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- crystalline stone
- đá kết tinh
- crystalline wax
- sáp kết tinh
- non crystalline texture
- kiến trúc không kết tinh
- non-crystalline
- không kết tinh
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- un-crystalline
- không kết tinh
tinh thể
- crystalline form
- dạng tinh thể
- crystalline fracture
- mặt gãy tinh thể
- crystalline lens
- thấu kính tinh thể
- crystalline lens
- thủy tinh thể (của mắt)
- crystalline metal
- kim loại tinh thể
- crystalline particle
- hạt tinh thể
- crystalline particle
- tinh thể nhỏ
- crystalline semi-conductor solid
- chất rắn bán dẫn tinh thể
- crystalline system
- hệ tinh thể
- granular crystalline gypsum
- đá thạch cao hạt tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- micro-crystalline wax
- sáp vi tinh thể
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ