-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gia đình
- bottle storage space (domesticrefrigerator)
- ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
- chill bin (domesticrefrigerator)
- ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
- domestic compression refrigerating cabinet
- tủ lạnh nén hơi gia đình
- domestic electric installation
- thiết bị điện gia đình
- domestic gas appliance
- thiết bị ga gia đình
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia đình
- domestic refrigerator
- máy lạnh gia đình
- domestic robot
- robot gia đình
- electric domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- ice server (domesticrefrigerator)
- ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn chìm
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn tường
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai buồng
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai ngăn
gia dụng
- domestic air conditioner
- điều hòa gia dụng
- domestic boiler
- nồi hơi gia dụng
- domestic coal
- than gia dụng
- domestic compression refrigerating cabinet
- tủ lạnh nén hơi gia dụng
- domestic freezer
- tủ lạnh gia dụng
- domestic fuel oil
- dầu đốt gia dụng
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia dụng
- domestic home froster
- máy kết đông gia dụng
- domestic ice maker
- máy đá gia dụng
- domestic refrigerator
- tủ lạnh gia dụng
- domestic robot
- robot gia dụng
- domestic sealed compressor
- máy nén khí gia dụng
- gas-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia dụng chạy ga
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Home, private, family, familial; residential, household:Her domestic life is a shambles. This toaster is for domesticuse. 2 tame, domesticated, house-trained, house-broken: Tenantsare forbidden to keep domestic animals.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ