• Revision as of 13:42, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ĭ-nĭsh'əl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ban đầu, lúc đầu
    to return to the initial position
    trở về vị trí ban đầu
    this situation is contrary to the initial forecast
    tình hình này trái với dự báo ban đầu

    Danh từ

    Chữ đầu (của một tên gọi)
    ( số nhiều) tên họ viết tắt

    Ngoại động từ

    Ký tắt vào; viết tắt tên vào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ban đầu

    Cơ - Điện tử

    (adj) đầu tiên, ban đầu

    Toán & tin

    chữ cái đầu tiên
    khởi thủy
    initial data
    dữ kiện khởi thủy
    Tham khảo

    Điện

    chữ ký tắt

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu
    khởi đầu
    initial development period
    thòi kỳ phát triển khởi đầu
    initial instruction
    lệnh khởi đầu
    initial instructions
    lệnh khởi đầu
    initial load
    nạp khởi đầu
    initial order
    lệnh khởi đầu
    initial program header
    chương trình khởi đầu
    initial program load (IPL)
    sự nạp chương trình khởi đầu
    initial program loader
    bộ nạp chương trình khởi đầu
    initial routine
    thủ tục khởi đầu
    initial time
    thời gian khởi đầu
    khởi tạo
    initial address
    địa chỉ khởi tạo
    initial default
    ngầm định khởi tạo
    initial link set
    tập liên kết khởi tạo
    initial point
    điểm khởi tạo
    initial program
    chương trình khởi tạo
    initial program load
    nạp trình khởi tạo
    initial set-up procedure
    thủ tục khởi tạo ban đầu
    initial state
    trạng thái khởi tạo
    nguyên thủy
    initial level
    mức nguyên thủy
    gốc
    ban đầu

    Kinh tế

    biên thự (văn kiện, hợp đồng...)
    đầu tiên
    initial bid
    giá ra đầu tiên
    initial capital
    vốn góp đầu tiên
    initial carrier
    người chờ đầu tiên
    initial charge
    phí đầu tiên
    initial cost
    phí tổn đầu tiên
    initial expenditure
    chi phí đầu tiên
    initial inventory
    hàng trữ đầu tiên
    initial issue
    cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
    initial margin
    tiền ký quỹ đầu tiên
    initial payment
    số tiền phải trả đầu tiên
    initial surplus
    số dư lời đầu tiên
    initial value
    giá trị đầu tiên
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Original, primary, first; prime, beginning, incipient,inaugural, opening, introductory, commencing: His initial plan,to take the children, was vetoed by his wife. It is best totread cautiously during the initial stages of the programme.
    V.
    Sign, approve, endorse: Please initial the clauses ofthe contract that we have changed.
    N.
    Monogram: The initial 'M' is on all their towels.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj. of, existing, or occurring at thebeginning (initial stage; initial expenses).
    N.
    = initialletter.
    (usu. in pl.) the first letter or letters of thewords of a (esp. a person's) name or names.
    V.tr.(initialled, initialling; US initialed, initialing) mark or signwith one's initials.
    Initial letter (or consonant) a letter orconsonant at the beginning of a word. initial teaching alphabeta 44-letter phonetic alphabet used to help those beginning toread and write English.

    =====Initially adv. [L initialis f.initium beginning f. inire init- go in]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X