• Revision as of 11:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tràn; sự dâng (như) sóng
    Sự trào lên
    Sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
    Sóng, sóng cồn

    Nội động từ

    Dâng, tràn (như) sóng
    the surging tide
    nước triều đang dâng
    ( + up) trào lên
    anger surged (up) within him
    giận dữ trào lên trong lòng hắn
    Dấy lên, dâng lên (phong trào...)
    (hàng hải) lơi ra (thừng...)
    Quay tại chỗ (bánh xe)
    to surge forward
    lao tới

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dao động (số vòng quay của động cơ)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng lớn (hải dương học)
    sự trào lên đột ngột (dầu)
    sự vọt trào

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tình trạng không ổn định (nổ không đều)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đột biến điện
    surge protector
    bộ chống đột biến điện
    surge resistance
    bộ chống đột biến điện

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vọt tăng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng chuyển vị
    sóng tĩnh tiến

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    siêu dòng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng xung
    surge generator
    máy tạo sóng xung
    surge impedance
    trở kháng của sóng xung
    surge output
    trở kháng sóng (xung)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng vọt

    Giải thích VN: Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.

    power surge
    sự tăng vọt công suất
    power surge
    sự tăng vọt dòng điện

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dâng áp lực

    Giải thích EN: 1. a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.2. the highest pressure in a system.the highest pressure in a system.3. a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.

    Giải thích VN: 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.

    đột biến
    coupled surge
    đột biến do bị ghép
    mutual surge impedance
    trở kháng đột biến tương hỗ
    self-surge impedance
    trở kháng tự đột biến
    surge (vs)
    đột biến điện
    surge absorber
    máy hấp thụ đột biến
    surge generator
    máy phát xung đột biến
    surge protector
    bộ chống đột biến điện
    surge ratio
    tỷ số đột biến
    surge resistance
    bộ chống đột biến điện
    surge test
    thử nghiệm đột biến
    surge-impedance
    trở kháng đột biến
    làm tăng vọt
    làm vượt tràn
    sóng lũ
    sóng lừng
    sóng
    back surge
    sóng xoáy
    mutual surge impedance
    trở kháng sóng hỗ cảm
    self-surge impedance
    trở kháng sóng
    surge generator
    máy phát sóng xung (kích)
    surge generator
    máy tạo sóng xung
    surge impedance
    trở kháng của sóng xung
    surge output
    trở kháng sóng (xung)
    surge shaft
    giếng sóng cồn
    surge shaft
    giếng sóng rồi
    surge wave
    sóng cồn
    surge-proof electrolytic capacitor
    tụ điện hóa chống sóng xung
    sóng cồn
    surge shaft
    giếng sóng cồn
    sóng xung kích
    surge generator
    máy phát sóng xung (kích)
    sự dâng lên
    sự nhấp nhô
    sự rung động
    sự trào lên
    sự va đập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Swell, wave, billow, bulge, heave, roll, undulate, wellforth or up, rise and fall, ebb and flow, pulsate; rush, gush,pour, flood, stream, flow: The sea surged through the narrowgorge with a roar. The crowd surged round their hero.
    N.
    Swell, wave, billow, roller, whitecap, white horse,breaker, comber, upsurge, eddy, rush, gush, flood, stream, flow:The raft was caught by a surge and tossed high up on the beach.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A sudden or impetuous onset (a surge of anger).2 the swell of the waves at sea.
    A heavy forward or upwardmotion.
    A rapid increase in price, activity, etc. over ashort period.
    A sudden marked increase in voltage of anelectric current.
    V.intr.
    (of waves, the sea, etc.) riseand fall or move heavily forward.
    (of a crowd etc.) movesuddenly and powerfully forwards in large numbers.
    (of anelectric current etc.) increase suddenly.
    Naut. (of a rope,chain, or windlass) slip back with a jerk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X