-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự đông cứng
- accelerated hardening
- sự đông cứng nhanh
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- hardening of concrete
- sự đông cứng bê tông
- hardening of mixture
- sự đông cứng của hỗn hợp
- hydration hardening
- sự đông cứng thủy hóa
- hydrothermal hardening
- sự đông cứng thủy nhiệt
- retarded hardening
- sự đông cứng chậm
- water hardening
- sự đông cứng (trong) nước
sự tăng bền
- case hardening
- sự tăng bền bề mặt
- combined hardening
- sự tăng bền tổ hợp
- fatigue hardening
- sự tăng bền do mỏi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- isotropic hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- strain hardening
- sự tăng bền cơ học
- translational hardening
- sự tăng bền động học
- work hardening
- sự tăng bền cơ học
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, Truong Nguyen, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ