• Revision as of 11:46, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔmə:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
    home commerce
    nội thương
    Chamber of commerce
    phòng thương mại
    Sự quan hệ, sự giao thiệp
    to have commerce with somebody
    có giao thiệp với ai
    (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thương mại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giao dịch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buôn bán
    passive commerce
    buôn bán bị động
    thương mại
    Air Commerce Act
    đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)
    American Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Mỹ
    associated chambers of commerce
    hội thương mại liên hiệp
    associated chambers of commerce
    phòng liên hiệp thương mại
    Bureau of Commerce
    Cục Thương mại Hàng không (Mỹ)
    Bureau of foreign and Domestic Commerce
    Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
    Canadian Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Ca-na-đa
    chairman of chamber of commerce
    chủ tịch phòng thương mại
    chamber de Commerce international
    phòng Thương mại Quốc Tế
    chamber of commerce
    phòng thương mại
    chamber of commerce and industry
    Phòng thương mại và Công nghiệp
    China Chamber of International Commerce
    phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
    collective commerce
    thương mại tập thể
    commerce clause
    điều khoản thương mại
    cooperative commerce
    thương mại hợp tác
    department of Commerce
    bộ Thương mại
    e-commerce
    thương mại điện tử
    handwork commerce
    thương mại thủ công
    hub of commerce
    trung tâm thương mại
    International Chamber of Commerce
    phòng thương mại quốc tế
    international commerce
    thương mại quốc tế
    interstate commerce
    thương mại liên tiểu bang
    Interstate Commerce Commission
    ủy ban thương mại liên-bang
    intrastate commerce
    thương mại trong tiểu bang
    Junior Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Thanh niên
    Junior Chamber of Commerce members
    Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
    legal commerce
    thương mại hợp pháp
    London chamber of commerce
    Phòng thương mại Luân Đôn
    ministry of commerce
    Bộ Thương mại
    Norwegian Chamber of Commerce
    Phòng Thương Mại Na Uy
    special commerce
    thương mại đặc chủng
    treaty of commerce
    hiệp định thương mại
    world commerce
    nền thương mại thế giới
    thương nghiệp
    auxiliary commerce
    thương nghiệp phụ trợ
    interstate commerce
    thương nghiệp liên bang
    state commerce
    thương nghiệp quốc doanh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Trade, business, mercantilism, marketing, merchandising,traffic, trafficking: All commerce consists in the exchange ofcommodities of equal value. My husband is in commerce.

    Oxford

    N.

    Financial transactions, esp. the buying and selling ofmerchandise, on a large scale.
    Social intercourse (the dailycommerce of gossip and opinion).
    Archaic sexual intercourse.[F commerce or L commercium (as COM-, mercium f. merx mercismerchandise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X