• Revision as of 02:50, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thứ, loại, hạng
    a new sort of bicycle
    một loại xe đạp mới
    people of every sort and kind
    người đủ hạng
    these sort of men
    (thông tục) những hạng người đó
    of sorts
    linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
    (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
    in courteous sort
    kiểu lịch sự lễ phép
    in some sort
    trong một chừng mực nào đó
    (ngành in) bộ chữ
    a poet of a sort
    poet of sorts
    Một nhà thơ giả hiệu
    to be a good sort
    là một người tốt
    to be out of sorts
    thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
    (ngành in) thiếu bộ chữ
    sort of
    (thông tục) phần nào
    I felt sort of tired
    tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
    That's your sort!
    Đúng là phải làm như thế!

    Ngoại động từ

    Lựa chọn, sắp xếp, phân loại
    to sort out those of the largest size
    chọn loại lớn nhất ra
    to sort ore
    tuyển quặng

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
    his actions sort well with his profession
    những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sắp xếp, phân loại

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loại
    active sort table
    bảng phân loại hoạt động
    backward sort
    phân loại theo hướng giảm
    balanced merge sort
    phân loại kiểu trộn cân bằng
    batch sort
    phân loại theo khối
    data sort
    loại dữ liệu
    digital sort
    sự phân loại số
    exchange sort
    sự phân loại trao đổi
    external sort
    sự phân loại ngoài
    insertion sort
    phân loại kiểu chèn
    selective sort
    sự phân loại
    sort (inascending order)
    phân loại
    sort (vs)
    phân loại
    sort algorithm
    thuật toán phân loại
    sort by date
    phân loại theo ngày tháng
    sort by name
    phân loại theo tên
    sort by size
    phân loại theo cỡ
    sort by type
    phân loại theo kiểu
    sort control key
    khóa điều khiển phân loại
    sort field
    trường phân loại
    sort file
    tập tin phân loại
    sort order
    ngôi thứ xếp loại
    sort program
    chương trình phân loại
    sort routine
    thường trình phân loại
    sort sequence
    thứ tự phân loại
    sort table
    bảng phân loại
    sort utility
    tiện ích phân loại
    to sort
    phân loại
    lựa chọn
    selection sort
    sự sắp xếp lựa chọn
    sort selection
    sự lựa chọn sắp xếp
    hạng
    phân loại
    active sort table
    bảng phân loại hoạt động
    backward sort
    phân loại theo hướng giảm
    balanced merge sort
    phân loại kiểu trộn cân bằng
    batch sort
    phân loại theo khối
    digital sort
    sự phân loại số
    exchange sort
    sự phân loại trao đổi
    external sort
    sự phân loại ngoài
    insertion sort
    phân loại kiểu chèn
    selective sort
    sự phân loại
    sort algorithm
    thuật toán phân loại
    sort by date
    phân loại theo ngày tháng
    sort by name
    phân loại theo tên
    sort by size
    phân loại theo cỡ
    sort by type
    phân loại theo kiểu
    sort control key
    khóa điều khiển phân loại
    sort field
    trường phân loại
    sort file
    tập tin phân loại
    sort program
    chương trình phân loại
    sort routine
    thường trình phân loại
    sort sequence
    thứ tự phân loại
    sort table
    bảng phân loại
    sort utility
    tiện ích phân loại
    sắp xếp
    so lựa
    sự sắp xếp
    sự so lựa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất lượng
    dạng
    hạng
    phân loại
    thứ

    Nguồn khác

    • sort : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Kind, variety, type, class, classification, group,category, brand, make, mark, stamp, description, mould, stripe,ilk, feather, kidney, character, nature; manner, species: A1928 Alfa-Romeo coup‚ is not exactly the right sort of car for afamily. Lewis is a person of a different sort. What sort ofperson is he? 2 kind, type, manner: This sort of behaviour muststop.
    Species, genus, family, phylum, subgenus, subspecies,race, breed, strain, stock, kind, variety, type: Aberdeen Angusis a better sort of beef for steaks.
    Person, individual, lot;thing: He is not really such a bad sort.
    Of sorts. of asort, of a mediocre or passable or admissible or not (too) bador fair or sufficiently good or adequate or undistinguished orindifferent kind or quality or proficiency: Yes, one might saythat he is a violinist of sorts.
    Out of sorts. not oneself,not up to snuff, unwell, ailing, indisposed, (slightly) ill,low, Colloq off one's feed, under the weather: He is out ofsorts after last night's revelries.
    Sort of. See somewhat,above.
    V.
    Assort, classify, file, order, rank, grade, class,categorize, separate, divide, combine, merge, arrange, organize,systemize, systematize, catalogue, group, sort out: Sort thesenames into alphabetical order.
    Describe, characterize,categorize, cast, throw, combine, mould, type: I did not enjoybeing sorted together with thieves and murderers.
    Sort out.a organize, set or put straight, straighten out, resolve, tidy(up), clarify, clear up, solve; decide: Someone will have tosort out how we are to proceed. b choose, select, separate,divide: Sort out all the books that you want to keep from thoseto be donated to the library.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A group of things etc. with common attributes;a class or kind.
    (foll. by of) roughly of the kind specified(is some sort of doctor).
    Colloq. a person of a specifiedcharacter or kind (a good sort).
    Printing a letter or piecein a fount of type.
    Computing the arrangement of data in aprescribed sequence.
    Archaic a manner or way.
    V.tr. (oftenfoll. by out, over) arrange systematically or according to type,class, etc.
    After a sort after a fashion. in some sort to acertain extent. of a sort (or of sorts) colloq. not fullydeserving the name (a holiday of sorts). out of sorts 1slightly unwell.
    In low spirits; irritable. sort of colloq.as it were; to some extent (I sort of expected it). sort out 1separate into sorts.
    Select (things of one or more sorts)from a miscellaneous group.
    Disentangle or put into order.
    Resolve (a problem or difficulty).
    Colloq. deal with orreprimand (a person).
    Sortable adj. sorter n. sorting n.[ME f. OF sorte ult. f. L sors sortis lot, condition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X