-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
di tích
- architectural monument
- di tích kiến trúc
- conversion of architectural monument into a museum
- sự bảo tàng các di tích kiến trúc
- historic (al) monument
- di tích lịch sử
- monument certificate
- hồ sơ di tích
- monument conservation
- sự bảo quản di tích
- monument falsification
- sự phục chế di tích
- monument protection zone
- khu di tích được bảo tồn
- monument protection zone
- khu di tích được xếp hạng
- monument ranking
- sự xếp hạng di tích
- monument rebuilding
- sự xây lại di tích
- monument reconstruction
- sự trùng tu di tích
- monument relocation
- sự dịch chuyển di tích
- monument repair
- sự trùng tu di tích
- monument shifting
- sự dịch chuyển di tích
- monument usage conditions
- quy chế sử dụng di tích
- monument value
- giá trị khu di tích
- registration of monument
- sự xếp hạng di tích
- religious architectural monument
- di tích kiến trúc tôn giáo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Marker, cairn, memorial, tablet, shrine, commemoration;sepulchre, gravestone, tombstone, headstone, tomb, mausoleum,cenotaph: Many monuments have been established in memory ofthose who died in the war. 2 testimony, testimonial, testament,token, witness, record, evidence, example, exemplar: The bookwill survive as a lasting monument to her scholarship.
Tham khảo chung
- monument : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ