• Revision as of 20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ĭ-mûr'jən-sē/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng khẩn cấp
    on emergency; in case of emergency
    trong trường hợp khẩn cấp
    (y học) trường hợp cấp cứu
    to rise to the emergency
    vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trường khẩn cấp
    Tham khảo

    Xây dựng

    để bảo hiểm
    để dự trữ
    gặp sự cố

    Điện

    khẩn cấp
    emergency luminaire
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
    emergency measure
    biện pháp khẩn cấp
    emergency operating
    thao tác khẩn cấp
    emergency order
    đơn hàng khẩn cấp
    emergency stop
    sự dừng máy khẩn cấp
    emergency stopping
    việc dừng máy khẩn cấp
    emergency switching
    việc ngắt điện khẩn cấp
    emergency trip push button
    nút cắt khẩn cấp
    emergency trip push button
    nút tác động khẩn cấp
    self-contained emergency luminaire
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    đề phòng
    dự phòng
    emergency cable
    cáp dự phòng sự cố
    emergency cooling
    làm lạnh dự phòng
    emergency depot
    kho dự phòng
    emergency exit
    lối thoát dự phòng
    emergency feeding
    sự dự phòng sự cố
    emergency lighting
    đèn dự phòng
    emergency lighting
    sự chiếu sáng dự phòng
    emergency locomotive
    đầu máy dự phòng
    emergency makeup
    sự dự phòng sự cố
    emergency power supply
    nguồn điện dự phòng
    emergency receiver
    bình chứa dự phòng
    emergency relief valve
    van an toàn dự phòng
    emergency rocket
    tên lửa dự phòng
    emergency route
    tuyến dự phòng
    emergency service
    thiết bị dự phòng
    emergency underground water flow
    dòng dưới đất dự phòng
    phụ
    sự cố
    sự hỏng hóc
    sự khẩn cấp

    Kinh tế

    sự kiện đột nhiên
    tình huống khẩn cấp
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Crisis, exigency, danger, predicament, difficulty, pinch:In an emergency, put on lifebelts.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a sudden state of danger, conflict, etc.,requiring immediate action.
    A a medical condition requiringimmediate treatment. b a patient with such a condition.
    (attrib.) characterized by or for use in an emergency.
    Austral. Sport a reserve player.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X