• Revision as of 04:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn
    electric lamp
    đèn điện
    oil lamp
    đèn dầu
    table lamp
    đèn để bàn
    Mặt trời, mặt trăng, sao
    lamp of Phoebus
    (thơ ca) mặt trời
    lamp of heaven
    (thơ ca) mặt trăng
    Nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng
    to pass (band) on the lamp
    góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)
    to smell of the lamp
    tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm
    Nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)

    Động từ

    Chiếu sáng, rọi sáng
    Treo đèn, chăng đèn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn (điện)
    resistance lamp
    đèn điện trở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng đèn
    gas discharge lamp
    bóng đèn sáng nhờ sáng khí
    gas filled lamp
    bóng đèn neon
    gaseous discharge headlight or lamp
    đèn dầu hoặc bóng đèn khí
    lamp glass
    thủy tinh bóng đèn
    lamp socket
    lỗ cắm bóng đèn
    linear (source) lamp
    bóng đèn trang trí
    socket lamp or holder
    lỗ cắm bóng đèn
    cái đèn
    đèn

    Giải thích VN: Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.

    đèn báo
    đèn điện
    electroluminescent lamp
    đèn điện phát quang
    lamp holder
    đui đèn điện
    resistance lamp
    đèn điện trở
    đèn nóng sáng
    Nernst lamp
    đèn nóng sáng Nernst
    đèn tín hiệu
    flashing indicator lamp
    đèn tín hiệu nhấp nháy
    lamp test switch
    công tắc thử đèn (tín hiệu)
    oil signal lamp
    đèn tín hiệu dầu hỏa
    shunter lamp
    đèn tín hiệu dồn
    signal lamp system
    hệ thống đèn tín hiệu
    steadily glowing indicator lamp
    đèn tín hiệu sáng ổn định
    nguồn sáng

    Giải thích EN: Any appliance that yields light or heat, such as an electric lamp..

    Giải thích VN: Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn điện.

    ống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu sáng
    meat-ageing lamp
    đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    rọi sáng

    Nguồn khác

    • lamp : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A device for producing a steady light, esp.: aan electric bulb, and usu. its holder and shade or cover(bedside lamp; bicycle lamp). b an oil-lamp. c a usu. glassholder for a candle. d a gas-jet and mantle.
    A source ofspiritual or intellectual inspiration.
    Poet. the sun, themoon, or a star.
    A device producing esp. ultraviolet orinfrared radiation as a treatment for various complaints.
    V.1 intr. poet. shine.
    Tr. supply with lamps; illuminate.
    Tr. US sl. look at.
    Lampless adj. [ME f. OF lampe f. LLlampada f. accus. of L lampas torch f. Gk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X