• /´mɔ:dənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
    mordant criticism
    lời phê bình chua cay
    mordant wit
    tính hay châm chọc
    Cẩn màu
    (hoá học) ăn mòn ( axit)

    Danh từ

    Thuốc cẩn màu (nhuộm)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cẩn màu
    chất cẩn màu
    mordant dye
    thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu
    oil mordant
    chất cẩn màu dầu
    ăn màu

    Kỹ thuật chung

    khắc ăn mòn
    sự tẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X