-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acoustic , afferent , audible , audiovisual , auditory , aural , auricular , clear , discernible , distinct , gustative , gustatory , hearable , lingual , neural , neurological , ocular , olfactive , olfactory , ophthalmic , optic , perceptible , phonic , plain , receptive , sensational , sensatory , sensible , sensual , sonic , tactile , visual , sensitive , sensorial , sensuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ